BẢNG SO SÁNH TÍNH NĂNG HDX SERIES |
|
Polycom |
Polycom |
Polycom |
Polycom |
HDX® 9000 |
HDX® 8000 |
HDX® 7000 |
HDX® 6000 |
Số lượng người tham gia trong phòng họp |
40 |
30 |
20 |
10 |
Polycom HD Voice™ with 22 kHz of Audio
Âm thanh chuẩn Polycom HD 22kHz |
• |
• |
• |
• |
HD Content Sharing
Chia sẻ nội dung chuẩn HD |
• |
• |
• |
• |
HD Video (720p 30fps) from 512Kbps
Hình ảnh chuẩn HD ( 720p 30fps) ở băng thông 512Kbps |
• |
• |
• |
• |
HD Video (720p 60fps) from 832Kbps
Hình ảnh chuẩn HD ( 720p 60fps) ở băng thông 832Kbps |
• |
• |
• |
chỉ nhận hình ảnh |
HD Video (1080p) from 1 Mbps
Hình ảnh chuẩn HD ( 1080p) ở băng thông 1Mbps |
• |
• |
• |
chỉ nhận hình ảnh |
SD (4CIF30) Video from 128 Kbps
Hình ảnh chuẩn SD ( 4CIF30) ở băng thông 128 Kbps |
• |
• |
• |
• |
SD (4CIF60) from 512 Kbps
Hình ảnh chuẩn SD ( 4CIF60) ở băng thông 512 Kbps |
• |
• |
• |
|
H.323 and SIP max line rates Mbps
Băng thông H.323 và SIP tối đa |
6 |
6 |
4 |
2 |
Optional BRI, PRI or V.35 module
Tùy chọn module BRI, PRI hoặc V.35 |
• |
• |
• |
|
Audio only line
Kết nối line điện thoại analog |
• |
• |
|
|
Max video outputs
Cổng video ra |
3 |
3 |
2 |
1 |
Max video inputs
Cổng video vào |
4 |
4 |
3 |
2 |
Internal multipoint (HDCP, SDCP) OPTIONAL
Chức năng họp đa điểm |
HDCP |
HDCP |
SDCP |
|
Max # HDX Microphone Arrays
Số micro tối đa kết nối vào thiết bị |
4 |
3 |
2 |
1 |
Polycom People+Content™/H.239 for Data Sharing
Trình chiếu dữ liệu thông qua cáp VGA |
• |
• |
• |
• |
Polycom People+Content™ IP
Trình chiếu dữ liệu thông qua mạng LAN IP |
• |
• |
• |
• |
Polycom People On Content™
Chức năng People On Content™ |
• |
• |
|
|
Adjustable content 10, 50, 90% BW
Khả năng điều chỉnh nội dung từ 10,50,90% BW |
• |
• |
• |
• |
Polycom SoundStation® IP 7000
Hỗ trợ kết nối SoundStation® IP 7000 |
• |
• |
• |
• |
Dual monitor emulation
Màn hình kép |
• |
• |
• |
• |
Polycom SoundStructure® Integration
Tích hợp công nghệ Polycom SoundStructure® |
• |
• |
• |
• |
Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™)
Công nghệ chống mất gói dữ liệu (LPR™) |
• |
• |
• |
• |
APIs supported
Hỗ trợ các hàm API |
• |
• |
• |
• |
Standard encryption (except where prohibited by law)
Tiêu chuẩn mã hóa |
• |
• |
• |
• |
Polycom Touch Control
Hỗ trợ điều khiển bằng cảm ứng |
• |
• |
• |
• |
Polycom EagleEye Director
Hỗ trợ tính năng Camera dò tìm người phát biểu |
• |
• |
• |
• |
Polycom UC Board
Hỗ trợ kết nối bảng điều khiển (UC Board) |
• |
• |
• |
|
Polycom VisualBoard technology
Công nghệ Polycom VisualBoard |
• |
• |
• |
• |